GIẢM TIỀN MẶT LÊN ĐẾN 100TR (tùy dòng xe)
HỖ TRỢ LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ LÊN TỚI 100% (tùy dòng xe)
TẶNG GÓI PHỤ KIỆN GIÁ TRỊ
HỖ TRỢ MỌI THỦ TỤC MUA XE
HỖ TRỢ MUA XE TRẢ GÓP TỚI 90% L/S THẤP
SẴN XE, ĐỦ MÀU, GIAO NGAY
Gọi ngay ☎: Mr.Thịnh 093.650.6226 TPKD để đặt xe với giá ưu đãi 🎁
Hyundai Creta 2025 là phiên bản nâng cấp (facelift) của mẫu SUV compact bán chạy nhất tại nhiều thị trường, đặc biệt là Ấn Độ, Philippines, Việt Nam và Indonesia. Với thiết kế hiện đại, nội thất cao cấp, nhiều tính năng công nghệ và an toàn tiên tiến, Creta 2025 tiếp tục củng cố vị thế dẫn đầu phân khúc, cạnh tranh với các đối thủ như Kia Seltos, Maruti Suzuki Grand Vitara, Tata Curvv và MG Hector. Creta 2025 có các phiên bản xăng, diesel và điện (Creta Electric), cùng biến thể thể thao N Line.
– Thiết kế mới theo ngôn ngữ “Sensuous Sportiness” của Hyundai, mang phong cách mạnh mẽ, hiện đại.
– Nội thất cao cấp với màn hình kép 10.25 inch, vật liệu chất lượng và không gian rộng rãi.
– Tính năng an toàn tiên tiến, bao gồm ADAS cấp 2 và 6 túi khí.
– Động cơ đa dạng: Xăng, diesel, turbo xăng và điện, phù hợp nhiều nhu cầu.
Ngoại thất Hyundai Creta 2025 được làm mới toàn diện, mang vẻ ngoài sắc nét và hiện đại hơn so với thế hệ trước:
Lưới tản nhiệt parametric black chrome lớn hơn, tích hợp logo Hyundai, tạo ấn tượng mạnh mẽ.
Cụm đèn quad-beam LED với dải đèn định vị LED và đèn chạy ban ngày (DRL) dạng thanh ngang, kết hợp với đèn sương mù tinh tế.
Cản trước tái thiết kế với tấm ốp bạc (faux skid plate) tăng vẻ cứng cáp.
Vẫn giữ đường nét mượt mà, nhưng được làm mới với mâm hợp kim 16-17 inch (biến thể cao cấp có mâm 18 inch ở Creta N Line) với thiết kế cắt kim cương thể thao.
Đường viền bạc quanh cửa sổ tăng tính nhận diện.
Gương chiếu hậu chỉnh/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ.
Đèn hậu LED nối liền bằng dải đèn ngang, tạo hiệu ứng thị giác hiện đại, tương tự các mẫu SUV cao cấp.
Cản sau tái thiết kế với tấm ốp bạc, tích hợp đèn phản quang và đèn lùi.
Cánh lướt gió khí động học và anten vây cá mập.
6 màu đơn sắc: Robust Emerald Pearl (mới), Abyss Black, Atlas White, Titan Grey, Ranger Khaki, Fiery Red.
1 tùy chọn hai tông màu: Atlas White với mái đen.
Biến thể Knight Edition có màu Titan Grey Matte và điểm nhấn đen bóng.
Dài x Rộng x Cao: 4.330 x 1.790 x 1.635 mm.
Chiều dài cơ sở: 2.610 mm, đảm bảo không gian nội thất rộng rãi.
Khoảng sáng gầm: 190 mm, phù hợp cả đường phố và địa hình nhẹ.
Dung tích cốp: 433 lít, hỗ trợ gập ghế 60:40 để tăng không gian chứa đồ.
Đánh giá ngoại thất: Creta 2025 có thiết kế mạnh mẽ, hiện đại, phù hợp với khách hàng trẻ và gia đình. Phong cách mới giúp xe nổi bật hơn so với các đối thủ, đặc biệt là ở mặt trước và đuôi xe. Tuy nhiên, một số ý kiến cho rằng thiết kế bên hông chưa có nhiều thay đổi đột phá.
Nội thất Creta 2025 được nâng cấp đáng kể, mang lại cảm giác cao cấp và công nghệ:
Khoang nội thất của Hyundai Creta được trang bị ghế ngồi bọc da, các chi tiết da cũng xuất hiện kết hợp cùng chất liệu nhựa cao cấp trong cabin xe giúp tăng thêm phần lịch lãm.
Bảng taplo xe nổi bật với màn hình đa thông tin và màn hình giải trí cảm ứng 10,25 inch điều khiển đa chức năng nằm ở vị trí trung tâm, tích hợp camera lùi.
Tiện nghi giải trí của xe Hyundai Creta được trang bị đầy đủ, có thể kể tới như MP3/USB/AUX/Bluetooth, Android Auto, Apple Carplay với 8 loa Bose cùng amply rời chất lượng cao.
Hyundai Creta đươc trang bị nút bấm khởi động Start/Stop Engine cùng chìa khóa thông minh. Thiết kế ghế lái hỗ trợ chỉnh điện 8 hướng cùng vô lăng cho phép điều chỉnh góc cao, thấp 4 hướng mang tới cho người lái tư thế ngồi thỏa mái nhất.
Hyundai Creta sử dụng hệ thống điều hòa tự động cho khả năng làm mát nhanh và sâu tích hợp công nghệ lọc khử Ion, kết hợp cùng cửa gió cho hàng ghế sau mang lại không gian dễ chịu cho cả người lái và hành khách.
Vô lăng xe tích hợp các nút điều khiển thông số cài đặt, chuyển nhạc, nhận cuộc gọi đảm bảo tính tiện lợi và an toàn khi vận hành.
Mẫu xe Hyundai Creta còn được trang bị các tiện ích khác nổi bật như: sưởi và làm mát hàng ghế trước, điều khiển hành trình thông minh, giới hạn tốc độ MSLA, phanh tay điện tử EPB và Autohold, cảm biến áp suất lốp TPMS…
Đánh giá nội thất: Nội thất Creta 2025 mang lại cảm giác cao cấp, công nghệ và rộng rãi, phù hợp cho gia đình và người yêu thích tiện nghi.
Hyundai Creta phân phối tại thị trường Việt Nam sử dụng động cơ xăng hút khí tự nhiên 1.5L cho khả năng sản sinh công suất 115 mã lực tại 6.300 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 144 Nm tại 4.500 vòng/phút.
Xe được trang bị dẫn động cầu trước thông qua hộp số iVT (hộp số vô cấp biến thiên thông minh) do Hyundai phát triển.
Ưu điểm của kiểu hộp số vô cấp IVT được cải tiến từ hộp số vô cấp CVT thông thường giúp khắc phục được các nhược điểm của CVT (Phản hồi chậm, tiếng ồn, trượt của đai sắt) đồng thời duy trì được những đặc tính tốt của CVT (độ mượt mà, tiết kiệm nhiên liệu, lanh lẹ trong phố).
Hyundai Creta được trang bị đầy đủ những công nghệ an toàn hàng đầu như: chống bó cứng phanh ABS, hỗ trợ phanh khẩn cấp BA, phân phối lực phanh điện tử EBD, cân bằng điện tử ESC, khởi hành ngang dốc HAC.
Mẫu xe này còn được trang bị 6 túi khí an toàn, thân xe được chế tạo bằng công nghệ luyện thép cường lực AHSS độc quyền, theo Hyundai, công nghệ này giúp gia tang độ cứng và vững chắc, tạo nên một bộ khung vững chắc, đảm bảo an toàn tối đa cho hành khách trong trường hợp xảy ra va chạm.
Hyundai Creta là mẫu xe đầu tiên trong phân khúc B-SUV được trang bị gói an toàn chủ động, đó là hệ thống SmartSense.
Hệ thống này sử dụng camera phía trước để nhận biết tình hình giao thông, đưa ra sự hỗ trợ kịp thời cho người lái đảm bảo an toàn.
Gói an toàn SmartSense trên Creta bao gồm: Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va chạm trước FCA; Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù BCA; Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường LFA; Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va chạm phía sau RCCA.
Tại Việt Nam, Hyundai Creta được bảo hành 5 năm hoặc 100.000 km tuỳ theo điều kiện nào đến trước.
Hyundai Creta 2025 là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm một chiếc SUV compact toàn diện, phù hợp cả sử dụng đô thị và đường dài. Dưới đây là những lý do thuyết phục để mua xe:
Phù hợp với gia đình và người trẻ:
Không gian rộng rãi, tiện nghi cao cấp và an toàn toàn diện khiến Creta lý tưởng cho gia đình.
Thiết kế trẻ trung, biến thể N Line và Knight Edition hấp dẫn khách hàng cá tính.
Công nghệ dẫn đầu phân khúc:
ADAS cấp 2, Bluelink và các tính năng như mái kính toàn cảnh mang lại trải nghiệm cao cấp, hiếm có trong phân khúc.
Creta Electric là lựa chọn tiên phong cho những ai muốn chuyển sang xe điện mà vẫn giữ được sự thực dụng.
Đa dạng lựa chọn:
Với các phiên bản xăng, diesel, turbo và điện, Creta đáp ứng mọi nhu cầu từ tiết kiệm đến hiệu suất cao.
54 biến thể (tại Ấn Độ) cho phép khách hàng tùy chọn theo ngân sách và sở thích.
Uy tín thương hiệu Hyundai:
Creta là mẫu xe bán chạy nhất của Hyundai tại nhiều thị trường, với hơn 1.94 lakh xe bán ra tại Ấn Độ trong năm tài chính 2025.
Dịch vụ sau bán hàng tốt, chi phí bảo trì hợp lý và giá trị bán lại cao.
Hiệu quả kinh tế:
Tiêu thụ nhiên liệu tốt (15.7-19 km/l), chi phí vận hành thấp, đặc biệt với bản diesel và điện.
Các chương trình ưu đãi và bảo hành tiêu chuẩn (thường 3-5 năm tùy thị trường) tăng giá trị sở hữu.
Phù hợp xu hướng thị trường:
Creta 2025 đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về SUV công nghệ, an toàn và thân thiện môi trường (với bản điện).
Phong cách thiết kế hiện đại giúp xe giữ được sự hấp dẫn lâu dài.
Ví dụ thực tế từ người dùng:
Một người dùng tại Ấn Độ chia sẻ: “Tôi yêu Creta vì mọi thứ: ngoại hình, sức mạnh, sự thoải mái. Tôi thậm chí đang nghĩ tặng bố một chiếc vì ông rất thích khi lái thử xe của tôi.”
Người dùng Creta Electric đánh giá: “Phạm vi 420-425 km vào ngày mát mẻ, lái êm, nhiều tính năng. Chỉ hơi phiền vì tiếng ồn từ hệ thống treo sau 1.000 km.”
KÍCH THƯỚC – TRỌNG LƯỢNG
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4,315 x 1,790 x 1,660 | 4,315 x 1,790 x 1,660 | 4,315 x 1,790 x 1,660 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,610 | 2,610 | 2,610 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 | 200 | 200 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5,200 | 5,200 | 5,200 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 416 | 416 | 416 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 40 | 40 | 40 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1,245 | 1,245 | 1,245 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1,660 | 1,660 | 1,660 |
Lốp xe | 215/60R17 | 215/60R17 | 215/60R17 |
Mâm xe | Hợp kim nhôm | Hợp kim nhôm | Hợp kim nhôm |
Số chỗ | 5 | 5 | 5 |
ĐỘNG CƠ – VẬN HÀNH
Công nghệ động cơ | SmartStream 1.5G | SmartStream 1.5G | SmartStream 1.5G |
Loại động cơ | SmartStream 1.5G | SmartStream 1.5G | SmartStream 1.5G |
Dung tích xi lanh (cc) | 1,497 | 1,497 | 1,497 |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng | Xăng |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 115/6300 | 115/6300 | 115/6300 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 144/ 4500 | 144/ 4500 | 144/ 4500 |
Hộp số | CVT | CTV | CTV |
Hệ thống dẫn động | FWD | FWD | FWD |
Tiêu chuẩn khí thải | – | – | – |
Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (lít/100km) | 6.17 | 6.17 | 6.17 |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Không | Có | Có |
Trợ lực vô-lăng | Điện | Điện | Điện |
Hệ thống treo trước | McPherson | McPherson | McPherson |
Hệ thống treo sau | Thanh cân bằng | Thanh cân bằng | Thanh cân bằng |
Phanh trước | Đĩa/Đĩa | Đĩa/Đĩa | Đĩa/Đĩa |
Phanh sau | Đĩa/Đĩa | Đĩa/Đĩa | Đĩa/Đĩa |
Giữ phanh tự động | Có | Có | Có |
NGOẠI THẤT
Đèn chiếu xa | Bi – Halogen | Led | Led |
Đèn chiếu gần | Bi – Halogen | Led | Led |
Đèn ban ngày | Có | Có | Có |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | Có | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | – | – | – |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | – | – | – |
Gạt mưa tự động | – | – | – |
Gương chiếu hậu | Có | Có | Có |
Ống xả kép | – | – | – |
NỘI THẤT
Chất liệu bọc ghế | Da | Da | Da |
Ghế lái chỉnh điện | Không | Không | 8 hướng |
Nhớ vị trí ghế lái | – | – | – |
Ghế phụ chỉnh điện | – | – | – |
Tựa tay hàng ghế sau | Có | Có | Có |
Chất liệu bọc vô-lăng | Có | Có | Có |
Chìa khoá thông minh | Có | Có | Có |
Khởi động nút bấm | Có | Có | Có |
Điều hoà | Chỉnh cơ | Tự động | Tự động |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có | Có |
Cửa kính một chạm | – | – | – |
Màn hình trung tâm | 3.5 | 3.5 | Full LCD 10.25″ |
Cửa sổ trời | Không | Không | Không |
Hệ thống loa | 6 | 8 loa Bose | 8 loa Bose |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | – | – | – |
Kết nối Apple CarPlay | Có | Có | Có |
Kết nối Android Auto | Có | Có | Có |
Kết nối AUX | Có | Có | Có |
Kết nối USB | Có | Có | Có |
Kết nối Bluetooth | Có | Có | Có |
Radio AM/FM | Có | Có | Có |
AN TOÀN
Số túi khí | 2 | 6 | 6 |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (EBA) | Có | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có |
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) | – | – | – |
Hệ thống cân bằng điện tử (DSC) | Có | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt (TCS) | Có | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA) | Có | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù | Không | Không | Có |
Cảm biến lùi | Có | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có | Có |
Camera 360 độ | – | – | – |
Cảnh báo chệch làn (LDW) | Không | Không | Có |
Hỗ trợ giữ làn (LAS) | Không | Không | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA) | Không | Không | Có |