GIẢM TIỀN MẶT LÊN ĐẾN 100TR (tùy dòng xe)
HỖ TRỢ LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ LÊN TỚI 100% (tùy dòng xe)
TẶNG GÓI PHỤ KIỆN GIÁ TRỊ
HỖ TRỢ MỌI THỦ TỤC MUA XE
HỖ TRỢ MUA XE TRẢ GÓP TỚI 90% L/S THẤP
SẴN XE, ĐỦ MÀU, GIAO NGAY
Gọi ngay ☎: Mr.Thịnh 093.650.6226 TPKD để đặt xe với giá ưu đãi 🎁!
Hyundai Palisade 2025: Vẻ ngoài táo bạo, cao cấp của PALISADE mới thu hút sự chú ý ngay lập tức ở bất cứ nơi nào bạn đi du lịch. Đó là một diện mạo độc đáo truyền cảm hứng cho việc lái xe tự tin. Sự tự tin của bạn được đặt đúng chỗ: công nghệ tiên tiến cùng các tính năng an toàn giúp bạn và những người thân yêu của bạn an tâm trên mọi cung đường Cabin PALISADE rộng rãi, chỗ ngồi linh hoạt, và các tính năng kết nối tiên tiến khiến nó trở thành một chiếc SUV đầu bảng.
Hyundai Thành Công phân phối Hyundai Palisade 2025 với bốn phiên bản khác nhau, mỗi phiên bản có mức giá riêng biệt nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng. Cụ thể:
Phiên bản | Số chỗ ngồi | Giá niêm yết (VNĐ) |
---|---|---|
Palisade Exclusive | 7 chỗ | 1.469.000.000₫ |
Palisade Exclusive | 6 chỗ | 1.479.000.000₫ |
Palisade Prestige | 7 chỗ | 1.559.000.000₫ |
Palisade Prestige | 6 chỗ | 1.589.000.000₫ |
Lưu ý:
Giá bán trên là giá niêm yết, chưa bao gồm các khoản thuế, phí đăng ký và khuyến mãi.
Giá thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào chính sách từng đại lý Hyundai trên toàn quốc.
Màu sắc: Tùy chọn đa dạng như Hyper White, Steel Graphite, Moonlight Blue, Abyss Black, Typhoon Silver, và Sierra Burgundy. Bản Calligraphy Night Edition có các điểm nhấn đen bóng độc đáo.
Gọi ngay ☎: Mr.Thịnh 093.650.6226 TPKD để đặt xe với giá ưu đãi 🎁 Đại lý Hyundai Hải Dương
Kích thước:
Dài x Rộng x Cao: 4.980 x 1.975 x 1.750 mm; chiều dài cơ sở 2.900 mm; khoảng sáng gầm 203 mm. Kích thước lớn mang lại dáng vẻ bề thế, phù hợp với SUV cỡ trung.
Thiết kế mặt trước:
Lưới tản nhiệt Parametric Shield lớn, sơn đen bóng (đa số phiên bản) hoặc mạ chrome (bản Calligraphy). Bản Calligraphy Night Edition có lưới tản nhiệt đen hoàn toàn, tạo vẻ ngoài hầm hố.
Đèn pha LED sắc nét, tích hợp đèn LED ban ngày (DRL). Hệ thống chiếu sáng nhận được đánh giá “Good” từ IIHS, đảm bảo khả năng quan sát tốt.
Thân xe:
Mâm hợp kim 18 inch (bản SE, SEL) hoặc 20 inch (bản XRT, SEL Premium, Limited, Calligraphy) với thiết kế đa dạng, từ hai tông màu đến đen bóng (Calligraphy Night).
Gương chiếu hậu chỉnh/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, tự động làm mờ (bản cao cấp).
Đường nét khí động học với các chi tiết mạ chrome hoặc đen bóng, tạo sự sang trọng và mạnh mẽ.
Đuôi xe:
Đèn hậu LED thiết kế hiện đại, kết hợp dải LED ngang (bản cao cấp).
Cánh lướt gió, giá nóc, và cản sau tích hợp cảm biến lùi hoặc camera 360 độ.
Đánh giá: Ngoại thất của Palisade 2025 mang phong cách sang trọng, hiện đại, với lưới tản nhiệt lớn tạo ấn tượng mạnh mẽ, tương tự các mẫu SUV cao cấp. Thiết kế này giúp Palisade nổi bật so với Toyota Highlander (thiên về thực dụng) và Kia Telluride (thể thao hơn).
Nội thất của Palisade 2025 được đánh giá cao nhờ không gian rộng rãi, vật liệu cao cấp và thiết kế tinh tế, mang lại cảm giác gần với các mẫu SUV hạng sang.
Cung cấp 7 hoặc 8 chỗ ngồi tùy cấu hình (ghế băng hoặc ghế cơ trưởng ở hàng thứ hai). Hàng ghế thứ ba phù hợp cho trẻ em hoặc người lớn trên các chuyến đi ngắn.
Khoảng để chân hàng thứ hai rộng rãi, nhưng hàng thứ ba hơi chật, tương tự các đối thủ trong phân khúc.
Dung tích khoang hành lý: 45.8 ft³ (1.297 lít) khi sử dụng cả 3 hàng ghế, mở rộng lên 86.4 ft³ (2.447 lít) khi gập hàng ghế thứ ba.
Nội thất sử dụng da cao cấp (bản Limited, Calligraphy), da Nappa (Calligraphy), và vải knit chất lượng cao (bản Elite). Bản Calligraphy có trần xe bọc da lộn microfiber và các chi tiết mạ kim loại sang trọng.
Các chi tiết nhựa mềm, ốp kim loại, và họa tiết trên bảng điều khiển tạo cảm giác cao cấp, dù vẫn có một số chi tiết nhựa cứng ở bản thấp hơn.
Màn hình kép 12.3 inch (cụm đồng hồ kỹ thuật số và màn hình cảm ứng trung tâm) với giao diện trực quan, hỗ trợ Apple CarPlay, Android Auto (có dây), và Bluelink+.
Ghế trước chỉnh điện, tích hợp sưởi/làm mát, ghế lái có chức năng massage (Calligraphy).
Hệ thống điều hòa 3 vùng độc lập, cửa gió cho cả 3 hàng ghế.
Các tiện ích khác: sạc không dây, cổng USB-C ở hàng thứ ba, ổ cắm 115V, cửa sổ trời đôi (bản Limited, Calligraphy), và hệ thống âm thanh 14 loa Bose (bản cao cấp).
Tính năng độc đáo: Passenger Talk (giao tiếp với hàng ghế sau qua loa), gương hậu kỹ thuật số, và Hyundai Digital Key 2.0 (mở khóa bằng điện thoại).
Đánh giá: Nội thất của Palisade 2025 gần đạt tiêu chuẩn hạng sang, với không gian rộng rãi, vật liệu chất lượng cao, và nhiều tiện ích hiện đại. So với Kia Telluride, Palisade có phần sang trọng hơn, nhưng hàng ghế thứ ba kém thoải mái hơn so với Chevrolet Traverse.
Hyundai Palisade 2025 được trang bị động cơ mạnh mẽ và hệ thống truyền động đáng tin cậy, tập trung vào sự êm ái và thoải mái hơn là hiệu suất thể thao.
Động cơ xăng V6 3.8L, công suất 291 mã lực, mô-men xoắn 262 lb-ft (355 Nm), kết hợp hộp số tự động 8 cấp.
Tùy chọn dẫn động cầu trước (FWD) hoặc toàn thời gian (AWD HTRAC), với bản Calligraphy Night Edition mặc định AWD.
Tăng tốc 0-60 mph (0-96 km/h) trong khoảng 6.9-7.6 giây, thuộc mức trung bình trong phân khúc.
Khả năng kéo tối đa 5.000 pound (2.268 kg), phù hợp để kéo rơ-moóc nhỏ hoặc thuyền.
FWD: 19 mpg thành phố / 26 mpg cao tốc (khoảng 12.4-9 lít/100 km).
AWD: 19 mpg thành phố / 24 mpg cao tốc (khoảng 12.4-9.8 lít/100 km).
Mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình, thấp hơn so với các đối thủ có tùy chọn hybrid như Toyota Grand Highlander.
Hệ thống treo trước McPherson, sau đa liên kết, mang lại cảm giác lái êm ái, thấm hút tốt các ổ gà.
Chế độ lái (Eco, Comfort, Sport, Smart) điều chỉnh cảm giác lái và phản hồi ga. Chế độ Sport tăng độ nặng vô-lăng, phù hợp khi vào cua.
Khả năng xử lý ổn định, dù không quá linh hoạt như Mazda CX-90.
Đánh giá: Palisade 2025 mang lại trải nghiệm lái mượt mà, thoải mái, phù hợp cho gia đình và các chuyến đi xa. Tuy nhiên, động cơ V6 thiếu sự bứt phá ở vòng tua thấp và không có tùy chọn hybrid, khiến xe kém cạnh tranh về tiết kiệm nhiên liệu so với Toyota Grand Highlander Hybrid.
Palisade 2025 nổi bật với danh sách tiện ích và công nghệ phong phú, đáp ứng nhu cầu của gia đình hiện đại.
Màn hình cảm ứng 12.3 inch, tích hợp định vị, Apple CarPlay/Android Auto, và Bluelink+ (điều khiển xe từ xa qua điện thoại).
Hệ thống âm thanh 14 loa Bose (bản cao cấp), hỗ trợ kết nối Wi-Fi hotspot.
Tính năng Passenger Talk và Quiet Mode giúp giao tiếp dễ dàng hoặc giảm âm thanh ở hàng ghế sau.
Tiêu chuẩn: Phanh khẩn cấp tự động (AEB) với phát hiện người đi bộ, hỗ trợ giữ làn, cảnh báo điểm mù, cảnh báo va chạm phía sau, kiểm soát hành trình thông minh với Stop & Go, và cảnh báo mất tập trung.
Tùy chọn cao cấp: Camera 360 độ, cảm biến đỗ xe trước/sau, hỗ trợ đỗ xe từ xa (Remote Smart Parking Assist), và camera quan sát hành khách phía sau.
Đạt danh hiệu Top Safety Pick từ IIHS và 5 sao từ NHTSA, dù điểm trừ là xếp hạng “Poor” trong bài kiểm tra va chạm trước chồng lấn vừa (moderate overlap front test).
Cửa hậu rảnh tay, ghế gập điện, và nhiều ngăn chứa đồ thông minh.
Hyundai Digital Key 2.0, cho phép mở khóa và khởi động xe bằng điện thoại hoặc đồng hồ thông minh.
Camera hành trình tích hợp (mới), ghi hình liên tục và giám sát khi đỗ xe, lưu trữ qua thẻ MicroSD.
Đánh giá: Danh sách tiện ích của Palisade 2025 rất toàn diện, từ công nghệ giải trí đến an toàn, vượt trội so với Honda Pilot và Ford Explorer ở cùng mức giá. Tuy nhiên, Apple CarPlay/Android Auto chưa hỗ trợ không dây là một điểm trừ nhỏ.
Nội thất sang trọng, gần chuẩn hạng sang:
Vật liệu cao cấp, thiết kế tinh tế, và không gian rộng rãi mang lại trải nghiệm gần với các mẫu SUV cao cấp như Acura MDX hay Volvo XC90, nhưng giá thấp hơn đáng kể.
Giá trị sử dụng cao so với giá tiền:
Giá khởi điểm từ 36.800 USD (SE, chưa bao gồm phí vận chuyển) đến 55.515 USD (Calligraphy Night Edition), thấp hơn nhiều đối thủ cùng tính năng.
Trang bị tiêu chuẩn phong phú, đặc biệt ở bản SEL và SEL Premium, mang lại giá trị tốt.
Công nghệ và an toàn tiên tiến:
Hệ thống SmartSense toàn diện, camera hành trình tích hợp, và các tính năng như Digital Key 2.0, Passenger Talk giúp Palisade nổi bật trong phân khúc.
Bảo hành hàng đầu:
Bảo hành cơ bản 5 năm/60.000 dặm, động cơ 10 năm/100.000 dặm, và bảo dưỡng miễn phí 3 năm/36.000 dặm, vượt trội so với Toyota (3 năm/36.000 dặm) và Honda (3 năm/36.000 dặm).
Tính linh hoạt cho gia đình:
Cấu hình 7/8 chỗ, khoang hành lý lớn, và các tiện ích như ghế gập điện, cửa hậu rảnh tay phù hợp cho các gia đình đông người hoặc các chuyến đi xa.
Độ tin cậy tốt:
Đạt 81/100 điểm từ J.D. Power và 4/5 từ Consumer Reports, dù một số người dùng báo cáo lỗi nhỏ về hệ thống điện tử hoặc điều hòa.
Giá trị vượt trội:
Palisade cung cấp các tính năng cao cấp với mức giá thấp hơn so với các đối thủ như Toyota Grand Highlander (giá cao hơn, từ 39.270 USD) hay Honda Pilot (từ 39.900 USD), đặc biệt ở bản SEL Premium và Calligraphy.
Phù hợp cho gia đình lớn:
Không gian rộng rãi, tiện ích phong phú, và an toàn cao cấp khiến Palisade lý tưởng cho các gia đình từ 5-8 người, đặc biệt khi cần chở nhiều hành khách hoặc hành lý.
Trải nghiệm lái thoải mái:
Xe mang lại cảm giác lái êm ái, cách âm tốt, và khả năng xử lý ổn định, phù hợp cho cả di chuyển đô thị và đường trường.
Chính sách bảo hành hấp dẫn:
Bảo hành dài hạn và bảo dưỡng miễn phí giúp giảm chi phí sở hữu, tăng sự an tâm cho người dùng.
Thiết kế và công nghệ hiện đại:
Ngoại thất sang trọng, nội thất cao cấp, và các tính năng công nghệ như camera hành trình, Digital Key 2.0 đáp ứng nhu cầu của người dùng hiện đại.
Khả năng giữ giá:
Palisade đạt giải Best Resale Value Award từ Kelley Blue Book, với giá trị bán lại cao hơn trung bình phân khúc, giúp tiết kiệm khi đổi xe trong tương lai.
Gia đình đông người: Cấu hình 7/8 chỗ và khoang hành lý lớn phù hợp cho các gia đình từ 5-8 người, cần xe cho các chuyến đi xa hoặc sử dụng hàng ngày.
Người mua lần đầu trong phân khúc SUV cỡ trung: Palisade cung cấp các tính năng cao cấp với giá hợp lý, lý tưởng cho những ai muốn nâng cấp từ sedan hoặc SUV cỡ nhỏ.
Khách hàng yêu thích công nghệ: Các tính năng như màn hình kép, camera hành trình, và Digital Key 2.0 hấp dẫn với người dùng trẻ, yêu công nghệ.
Người tìm kiếm giá trị lâu dài: Bảo hành dài hạn, độ tin cậy cao, và giá trị bán lại tốt khiến Palisade phù hợp cho những ai muốn đầu tư lâu dài.
Hyundai Palisade 2025 là một lựa chọn xuất sắc trong phân khúc SUV 3 hàng ghế nhờ sự kết hợp giữa thiết kế sang trọng, nội thất cao cấp, công nghệ tiên tiến, và giá trị sử dụng cao. Dù không có tùy chọn hybrid và hàng ghế thứ ba hơi chật, Palisade vẫn vượt trội về tiện ích, an toàn, và bảo hành, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho gia đình và những người tìm kiếm một chiếc SUV cỡ trung đa năng, đáng đồng tiền.
KÍCH THƯỚC – TRỌNG LƯỢNG
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4,995 x 1,975 x 1,785 | 4,995 x 1,975 x 1,785 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,900 | 2,900 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 203 | 203 |
Bán kính vòng quay (mm) | – | – |
Thể tích khoang hành lý (lít) | – | – |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 71 | 71 |
Trọng lượng không tải (kg) | – | – |
Trọng lượng toàn tải (kg) | – | – |
Lốp xe | 245/60R18 | 245/60R18 |
Mâm xe | Vành Hợp kim | Vành Hợp kim |
Số chỗ | Dầu | Dầu |
ĐỘNG CƠ – VẬN HÀNH
Công nghệ động cơ | – | – |
Loại động cơ | R2.2 CRDi | R2.2 CRDi |
Dung tích xi lanh (cc) | 2,199 | 2,199 |
Loại nhiên liệu | – | – |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 200 / 3800 | 200 / 3800 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 440/1750 – 2750 | 440/1750 – 2750 |
Hộp số | 8 AT | 8 AT |
Hệ thống dẫn động | FWD | FWD |
Tiêu chuẩn khí thải | – | – |
Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (lít/100km) | – | – |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | – | – |
Trợ lực vô-lăng | Điện | Điện |
Hệ thống treo trước | Macpherson | Macpherson |
Hệ thống treo sau | Đa liên kết | Đa liên kết |
Phanh trước | Đĩa / Đĩa | Đĩa / Đĩa |
Phanh sau | Đĩa / Đĩa | Đĩa / Đĩa |
Giữ phanh tự động | – | – |
NGOẠI THẤT
Đèn chiếu xa | Có | Có |
Đèn chiếu gần | – | – |
Đèn ban ngày | – | – |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | Có | Có |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Có | Có |
Gạt mưa tự động | – | – |
Gương chiếu hậu | Có | Có |
Ống xả kép | – | – |
NỘI THẤT
Chất liệu bọc ghế | Ghế da | Ghế da |
Ghế lái chỉnh điện | Có | Có |
Nhớ vị trí ghế lái | – | – |
Ghế phụ chỉnh điện | – | – |
Tựa tay hàng ghế sau | – | – |
Chất liệu bọc vô-lăng | Có | Có |
Chìa khoá thông minh | – | – |
Khởi động nút bấm | – | – |
Điều hoà | Có | Có |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có |
Cửa kính một chạm | – | – |
Màn hình trung tâm | 12.3 inch | 12.3 inch |
Cửa sổ trời | Có | – |
Hệ thống loa | 12 loa Infinity | 12 loa Infinity |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có | Có |
Kết nối Apple CarPlay | Có | – |
Kết nối Android Auto | Có | – |
Kết nối AUX | – | – |
Kết nối USB | Có | – |
Kết nối Bluetooth | – | – |
Radio AM/FM | – | – |
AN TOÀN
Số túi khí | 6 | 6 |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (EBA) | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | – | – |
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có | – |
Hệ thống cân bằng điện tử (DSC) | Có | – |
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt (TCS) | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA) | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù | – | – |
Cảm biến lùi | Có | – |
Camera lùi | – | – |
Camera 360 độ | Có | Có |
Cảnh báo chệch làn (LDW) | – | – |
Hỗ trợ giữ làn (LAS) | Có | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA) | Có | – |