SantaFe

969.000.000₫
Màu sắc:

🎁GIẢM NGAY 60TR TIỀN MẶT

🎁TẶNG GÓI PHỤ KIỆN GIÁ TRỊ TỚI 40TR

☑️ SẴN XE, ĐỦ MÀU, GIAO NGAY

☑️ HỖ TRỢ LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ LÊN TỚI 100% (tùy dòng xe)

☑️ HỖ TRỢ MỌI THỦ TỤC MUA XE

☑️ HỖ TRỢ MUA XE TRẢ GÓP TỚI 90% L/S THẤP

Gọi ngay ☎: Mr.Thịnh 093.650.6226 TPKD để đặt xe với giá ưu đãi 🎁!

Đánh giá chi tiết

Hyundai Santa Fe 2025 New là một mẫu SUV 7 chỗ cỡ trung được đánh giá cao tại thị trường Việt Nam nhờ thiết kế hiện đại, nội thất tiện nghi, công nghệ tiên tiến và khả năng vận hành mạnh mẽ. Dưới đây là tổng quan đánh giá về Hyundai Santa Fe dựa trên các khía cạnh nội thất, ngoại thất, tính năng, ưu điểm nổi bật.

Hyundai Santa Fe 2025

Giá xe Hyundai Santafe 2025 là bao nhiêu?

Hyundai Santafe 2025 thế hệ mới vừa được giới thiệu tại Việt Nam với 5 phiên bản gồm Exclusive, Prestige, Calligraphy 6 – 7 chỗ và Turbo

Hyundai Santafe 2025 Giá bán lẻ Khuyến mãi Giá lăn bánh
Santafe 2.5L Exclusive 1,069 TM+PK Call giá tốt
Santafe 2.5L Prestige 1,265 TM+PK Call
Santafe 2.5L Calligraphy 7 chỗ 1,315 TM+PK Call giá tốt
Santafe 2.5L Calligraphy 6 chỗ 1,315 TM+PK Call giá tốt
Santafe 2.5L Turbo Calligraphy 6 chỗ 1,365 TM+PK Call giá tốt

Lưu ý: Giá trên đã bao gồm VAT và chưa bao gồm phí lăn bánh. Để biết giá lăn bánh và khuyến mãi tốt nhất thời điểm hiện tại vui lòng liên hệ Hotline:☎ 093.650.6226 Mr.Thịnh TPKD

Ngoại thất

Thiết kế mạnh mẽ, hiện đại: Hyundai Santa Fe 2025 mang phong cách thiết kế “boxy” vuông vức, đậm chất SUV cổ điển, lấy cảm hứng từ các mẫu xe sang như Land Rover Defender. Phần đầu xe nổi bật với lưới tản nhiệt hình chữ H, cụm đèn pha Adaptive LED thích ứng tự động và dải đèn LED ban ngày hình chữ H độc đáo, tăng tính nhận diện thương hiệu.

Hyundai Santa Fe 2025

    • Xe có các tùy chọn mâm hợp kim từ 18, 20 đến 21 inch (phiên bản Calligraphy), sơn đen thể thao, phù hợp với khách hàng trẻ.
    • Cốp điện tự động, giá nóc chịu tải 100kg và móc tay ẩn ở cột C hỗ trợ lắp đặt đồ trên nóc xe.
    • Hệ số cản gió được cải thiện xuống 0,298Cd (tương đương xe sedan), nhờ công nghệ Active Air Flap (AAF) điều chỉnh luồng không khí tự động.
  • Màu sắc: Có 7 tùy chọn màu sắc như đen, trắng, đỏ đô, bạc, xanh dương, vàng cát, xanh lục bảo, đáp ứng đa dạng sở thích.

Nhận xét: Ngoại thất Santa Fe 2025 gây tranh cãi với phong cách vuông vức, nhưng được đánh giá là mạnh mẽ, nam tính và hiện đại hơn thế hệ cũ. Thiết kế này không chỉ thẩm mỹ mà còn tối ưu không gian nội thất.

Ở phần đuôi xe Santa Fe sử dụng công nghệ LED 3D cho khả năng hiển thị ấn tượng và có chiều sâu. Thế hệ này còn được bổ sung thêm dải đèn chạy ngang khoang hành lý, nối liền cụm đèn hậu.

Hyundai Santa Fe 2025
Đuôi xe thiết kế nổi bật

Nội thất

Không gian rộng rãi, sang trọng: Nội thất Santa Fe 2025 được thiết kế tối giản, hiện đại, sử dụng vật liệu cao cấp như da, da lộn, gỗ và chrome. Khoang cabin rộng rãi nhờ kích thước tổng thể lớn hơn (dài 4.830mm, rộng 1.900mm, cao 1.720mm), đặc biệt hàng ghế thứ 2 phù hợp cho người cao 1m75-1m80. Hàng ghế thứ 3 phù hợp hơn cho trẻ em hoặc người dưới 1m65.

Hyundai Santa Fe 2025
Khoang nội thất sang trọng
  • Trang bị tiện nghi:
    • Màn hình kép liền mạch 12,3 inch (đồng hồ kỹ thuật số và giải trí cảm ứng), hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto không dây.
    • Cần số điện tử dạng xoay sau vô lăng, giải phóng không gian và tạo cảm giác cao cấp, tương tự xe sang Mercedes.
    • Hệ thống điều hòa tự động 2-3 vùng, cửa gió cho hàng ghế sau, sạc không dây kép, ghế chỉnh điện đa hướng, sưởi/làm mát ghế, cửa sổ trời panorama (trừ bản tiêu chuẩn).
    • Khoang hành lý dung tích 725L, lớn nhất phân khúc, có thể mở rộng khi gập phẳng hàng ghế thứ 3.
  • Thiết kế chữ H: Nhiều chi tiết nội thất lấy cảm hứng từ chữ H, như đèn trang trí ẩn, tạo sự đồng bộ và tinh tế.
  • Nhận xét: Nội thất Santa Fe được đánh giá cao về sự sang trọng, công thái học và tiện nghi, mang cảm giác gần với xe sang. Không gian rộng rãi phù hợp gia đình, nhưng hàng ghế thứ 3 hơi hạn chế cho người lớn.
Màn hình hỗ trợ hiển thị Camera 360

Tính năng và công nghệ

  • Hệ thống an toàn Hyundai SmartSense: Bao gồm các tính năng tiên tiến như:
    • Cảnh báo và phòng tránh va chạm trước (FCA), điểm mù (BVM, BCA), phương tiện cắt ngang (RCCA).
    • Hỗ trợ giữ làn đường (LFA, LKA), cảnh báo mệt mỏi tài xế (DAW).
    • Camera 360 độ, phanh tay điện tử, giữ phanh tự động Auto Hold.
  • Động cơ và vận hành:
    • Động cơ xăng 2.5L: Công suất 180 mã lực, mô-men xoắn 232 Nm, hộp số tự động 6 cấp.
    • Động cơ dầu 2.2L: Công suất 202 mã lực, mô-men xoắn 441 Nm, hộp số ly hợp kép 8 cấp.
    • Động cơ xăng Turbo 2.5L: Công suất 281 mã lực, mô-men xoắn 422 Nm, hộp số ly hợp kép 8 cấp, tăng tốc 0-100km/h dưới 8 giây (bản Calligraphy Turbo).
    • Hệ thống Drive Mode (Eco, Comfort, Sport, Smart) và Terrain Mode (Tuyết, Cát, Bùn) tối ưu vận hành đa địa hình.
  • Công nghệ khác: Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD), gương chiếu hậu kỹ thuật số, giám sát điểm mù, hệ thống âm thanh 6 loa Arkamys (hoặc cao cấp hơn tùy phiên bản).
  • Nhận xét: Santa Fe nổi bật với công nghệ an toàn hàng đầu phân khúc và khả năng vận hành mạnh mẽ, đặc biệt bản máy dầu và Turbo phù hợp chạy đường dài. Tuy nhiên, mức tiêu thụ nhiên liệu (6,54-14,16 lít/100km) chưa tối ưu như một số đối thủ.
Eco - Comfort - Sport -Smart
Eco – Comfort – Sport -Smart

Ưu điểm nổi bật

  • Thiết kế đột phá: Phong cách vuông vức, hiện đại, phù hợp cả khách hàng trẻ và gia đình, tạo cảm giác mạnh mẽ và sang trọng.
  • Không gian rộng rãi: Nội thất thoải mái, khoang hành lý lớn, phù hợp cho gia đình hoặc các chuyến đi xa.
  • Công nghệ tiên tiến: Gói an toàn SmartSense và các tính năng tiện nghi như màn hình kép, sạc không dây, ghế chỉnh điện mang lại trải nghiệm cao cấp.
  • Hiệu suất vận hành: Động cơ mạnh mẽ, đặc biệt bản Turbo và máy dầu, cùng hệ thống Drive/Terrain Mode linh hoạt.
  • Giá trị kinh tế: Giá bán từ 1,069-1,365 tỷ đồng (tùy phiên bản), cạnh tranh trong phân khúc SUV 7 chỗ so với Toyota Fortuner, Kia Sorento.
  • Độ bền và thanh khoản: Nhiều người dùng đánh giá Santa Fe bền bỉ sau thời gian dài sử dụng (hơn 100.000km), với chi phí bảo dưỡng hợp lý và giá trị bán lại tốt, đặc biệt bản máy dầu.

Tại sao nên mua Hyundai Santa Fe?

  • Phù hợp gia đình: Santa Fe là lựa chọn lý tưởng cho gia đình nhờ không gian rộng rãi, tiện nghi và an toàn cao cấp, đáp ứng nhu cầu di chuyển nội đô lẫn đường dài.
  • Công nghệ và an toàn vượt trội: Gói Hyundai SmartSense và các tính năng hiện đại như màn hình kép, HUD, camera 360 giúp tăng trải nghiệm lái và đảm bảo an toàn.
  • Giá trị cạnh tranh: So với các đối thủ như Toyota Fortuner hay Kia Sorento, Santa Fe mang lại nhiều tính năng hơn trong tầm giá, đặc biệt ở các phiên bản cao cấp.
  • Đa dạng phiên bản: Với 5 phiên bản (Exclusive, Prestige, Calligraphy 6/7 chỗ, Calligraphy Turbo), khách hàng dễ dàng chọn xe phù hợp ngân sách và nhu cầu.
  • Trải nghiệm thực tế: Người dùng đánh giá Santa Fe bền bỉ, ít hỏng vặt, nội thất dễ vệ sinh và giữ được độ mới sau nhiều năm. Ví dụ, một chiếc Santa Fe 4 năm tuổi, chạy 112.492km vẫn giữ được chất lượng tốt, đáp ứng nhu cầu gia đình.
  • Thị phần mạnh: Santa Fe dẫn đầu phân khúc SUV 7 chỗ tại Việt Nam với doanh số ấn tượng (12.160 xe năm 2022), chứng minh độ tin cậy và ưa chuộng.

Kết luận

Hyundai Santa Fe 2025 là một mẫu SUV 7 chỗ đáng cân nhắc nhờ thiết kế đột phá, nội thất sang trọng, công nghệ an toàn tiên tiến và khả năng vận hành mạnh mẽ. Xe phù hợp cho gia đình, doanh nhân hoặc người yêu thích SUV cá tính, với giá trị tốt trong phân khúc. Tuy nhiên, cần cân nhắc nhu cầu sử dụng hàng ghế thứ 3 và chi phí nhiên liệu. Nếu bạn ưu tiên sự tiện nghi, an toàn và phong cách hiện đại, Santa Fe là lựa chọn hấp dẫn, đặc biệt với các phiên bản cao cấp như Calligraphy hoặc Turbo. Để biết thêm chi tiết giá lăn bánh và khuyến mãi, bạn có thể liên hệ đại lý Hyundai Hải Dương qua hotline: 093.650.6226 Mr.Thịnh TPKD

Hyundai Hải Dương

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

KÍCH THƯỚC – TRỌNG LƯỢNG

Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4,830 x 1,900 x 1,770 4,830 x 1,900 x 1,780 4,830 x 1,900 x 1,780 4,830 x 1,900 x 1,780
Chiều dài cơ sở (mm) 2,815 2,815 2,815 2,815
Khoảng sáng gầm xe (mm) 177 177 177 177
Bán kính vòng quay (mm) 5,700 5,700 5,700
Thể tích khoang hành lý (lít) 831/782 (5 chỗ / 7 chỗ) 831/782 (5 chỗ / 7 chỗ) 831/782 (5 chỗ / 7 chỗ)
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 67 67 67 67
Trọng lượng không tải (kg) 1,710 1,900 1,820
Trọng lượng toàn tải (kg) 2,510 2,550 2,510
Lốp xe 235/55 R18 255/45 R20 245/45 R21 245/45 R21
Mâm xe
Số chỗ 7 7 7 6

ĐỘNG CƠ – VẬN HÀNH

Công nghệ động cơ SmartStream 2.5G SmartStream 2.2D SmartStream 2.5Tubo
Loại động cơ SmartStream 2.5G SmartStream 2.5G SmartStream 2.2D SmartStream 2.5Tubo
Dung tích xi lanh (cc) 1,598 2,497 2,151 2,497
Loại nhiên liệu Xăng Xăng Xăng
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 230 / 5.500 180 / 6,000 202 / 3.800 180 / 6,000
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 350 / 1.000 – 4.400 232 / 4000 440 / 1.750 – 2.750 232 / 4000
Hộp số 6AT 6AT 8DCT 6AT
Hệ thống dẫn động HTRAC FWD FWD HTRAC
Tiêu chuẩn khí thải
Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (lít/100km) 8.92 6.18 9.11
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Trợ lực vô-lăng Điện Điện Điện
Hệ thống treo trước McPherson McPherson McPherson McPherson
Hệ thống treo sau Liên kết đa điểm Liên kết đa điểm Liên kết đa điểm Liên kết đa điểm
Phanh trước Phanh đĩa Phanh đĩa Phanh đĩa Phanh đĩa
Phanh sau Phanh đĩa Phanh đĩa Phanh đĩa Phanh đĩa
Giữ phanh tự động Không

NGOẠI THẤT

Đèn chiếu xa Bi LED Bi LED Bi LED
Đèn chiếu gần Bi LED Bi LED Bi LED
Đèn ban ngày Dạng LED Dạng LED Dạng LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần Không Không Không
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu Không Không Không
Gạt mưa tự động
Gương chiếu hậu
Ống xả kép

NỘI THẤT

Chất liệu bọc ghế Da Da Da
Ghế lái chỉnh điện
Nhớ vị trí ghế lái Không Không
Ghế phụ chỉnh điện Không Không
Tựa tay hàng ghế sau
Chất liệu bọc vô-lăng
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm Có, ghế lái Có, ghế lái Có, 4 cửa
Màn hình trung tâm 10.25 inch 10.25 inch 10.25 inch 10.25 inch
Cửa sổ trời Không Không
Hệ thống loa 10 loa Harman Kardon cao cấp 10 10 10
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động Không Không
Kết nối Apple CarPlay Không
Kết nối Android Auto Không
Kết nối AUX Không Không Không
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM

AN TOÀN

Số túi khí 6 6 6 6
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)
Hệ thống cân bằng điện tử (DSC)
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt (TCS)
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA)
Cảnh báo điểm mù Không Không Không
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360 độ Không Không Không
Cảnh báo chệch làn (LDW) Không Không Không
Hỗ trợ giữ làn (LAS) Không Không Không
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA) Không Không Không

Hyundai santafe 2025 | hyundai santafe 2025 hybrid | Hyundai SantaFe 2025 giá bao nhiêu | Santafe 2.5L Exclusive | Santafe 2.5L Prestige | Santafe 2.5L Calligraphy 7 chỗ | Santafe 2.5L Calligraphy 6 chỗ | Santafe 2025 giá lăn bánh | Giá xe SantaFe 7 chỗ

Chat hỗ trợ
Chat ngay